Belanja di App banyak untungnya:
quickly->quickly {trạng} · một cách nhanh chóng · nhanh chóng. volume_up. quick {tính}. VI. nhanh; lẹ; mau chóng; nhanh chóng; nhanh lẹ. volume_up. quick-tempered {tính}.
quickly->quickly | QUICKLY ngha trong ting Ting Vit t